Licham2021.com Lịch âm hôm nay
  • Lịch ngày
    • Lịch âm hôm nay
    • Lịch âm ngày mai
    • Lịch âm ngày kia
    • Lịch Tết 2023
  • Lịch tháng
    • Lịch âm tháng 1 năm 2023
    • Lịch âm tháng 2 năm 2023
    • Lịch âm tháng 3 năm 2023
    • Lịch âm tháng 4 năm 2023
    • Lịch âm tháng 5 năm 2023
    • Lịch âm tháng 6 năm 2023
    • Lịch âm tháng 7 năm 2023
    • Lịch âm tháng 8 năm 2023
    • Lịch âm tháng 9 năm 2023
    • Lịch âm tháng 10 năm 2023
    • Lịch âm tháng 11 năm 2023
    • Lịch âm tháng 12 năm 2023
  • Lịch năm
    • Lịch âm năm 2022
    • Lịch âm năm 2023
    • Lịch âm năm 2024
    • Lịch âm năm 2025
    • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày tốt
    • Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2023
    • Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2023
    • Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2023
    • Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2023
    • Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2023
    • Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2023
    • Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2023
    • Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2023
    • Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2023
    • Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2023
    • Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2023
    • Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2023
  • Đổi ngày
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
    • Xem giờ Hàn Quốc
    • Xem giờ Trung Quốc
  • Tử vi
    • Tử vi hôm nay
    • Tử vi ngày mai
  • Thư viện
  • Sổ mơ
07:13:56 - Thứ sáu
  • Lịch ngày
  •     Lịch âm hôm nay
  •     Lịch âm ngày mai
  •     Lịch âm ngày kia
  •     Lịch Tết 2023
  • Lịch tháng
  •     Lịch âm tháng 1 năm 2023
  •     Lịch âm tháng 2 năm 2023
  •     Lịch âm tháng 3 năm 2023
  •     Lịch âm tháng 4 năm 2023
  •     Lịch âm tháng 5 năm 2023
  •     Lịch âm tháng 6 năm 2023
  •     Lịch âm tháng 7 năm 2023
  •     Lịch âm tháng 8 năm 2023
  •     Lịch âm tháng 9 năm 2023
  •     Lịch âm tháng 10 năm 2023
  •     Lịch âm tháng 11 năm 2023
  •     Lịch âm tháng 12 năm 2023
  • Lịch năm
  •     Lịch âm năm 2022
  •     Lịch âm năm 2023
  •     Lịch âm năm 2024
  •     Lịch âm năm 2025
  •     Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày tốt
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2023
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2023
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2023
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2023
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2023
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2023
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2023
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2023
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2023
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2023
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2023
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2023
  • Đổi ngày
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  •     Xem giờ Hàn Quốc
  •     Xem giờ Trung Quốc
  • Tử vi
  •     Tử vi hôm nay
  •     Tử vi ngày mai
  • Thư viện
  • Sổ mơ
« Lịch âm dương tháng 2 năm 2023 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1
11/1
2
12
3
13
4
14
5
15
6
16
7
17
8
18
9
19
10
20
11
21
12
22
13
23
14
24
15
25
16
26
17
27
18
28
19
29
20
1/2
21
2
22
3
23
4
24
5
25
6
26
7
27
8
28
9

Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2023

Xin gửi tới quý độc giả danh sách những ngày tốt tháng 2 năm 2023. Dựa vào danh sách này các bạn có thể biết được trong tháng 2/2023 có những ngày tốt, ngày xấu nào, giờ hoàng đạo là gì..., để từ đó các bạn có thể lên kế hoạch và tiến hành công việc cho mình.
Nếu bạn đã có dự định sẽ thực hiện một việc nào đó vào một ngày cụ thể trong tháng 2 năm 2023, các bạn có thể tìm đến ngày tương ứng và chọn "Xem chi tiết" để xem ngày hôm đó như thế nào nhé.

Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2023

Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2023

Hướng dẫn xem ngày tốt cơ bản trong tháng 2 năm 2023

Để xem được ngày tốt trong tháng 2 năm 2023 các bạn xem danh sách các ngày bên dưới và cần chú ý các điểm sau:
❶ Cần xem ngày đó có phải là Ngày hoàng đạo (Ngày tốt bôi đỏ) không.
❷ Xem tuổi của mình có bị xung khắc với ngày đó không (Xem mục Tuổi bị xung khắc).
❸ Xem các sao hôm nay có nhiều sao tốt không hoặc các việc tốt theo gợi ý. Nên tránh ngày có nhiều sao xấu, sao đại hung.
❹ Xem hôm nay Trực gì. Ví dụ các trực như: Trực Khai, Trực Kiến, Trực Mãn, Trực Bình là rất tốt.
❺ Sau cùng các bạn hãy chọn giờ hoàng đạo (giờ tốt) để khởi sự
  • Ngày tốt tháng 2 năm 2023

Thứ Tư
1
Tháng 2
Ngày xấu
  • Ngày 1/2/2023 (DL) - 11/1/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ
  • Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt đức, Thời đức, Tướng nhật, Cát kì, Bất tương, Ngọc vũ, Ngũ hợp, Kim quĩ, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chuyển nhà, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 1/2/2023
Thứ Năm
2
Tháng 2
Ngày xấu
  • Ngày 2/2/2023 (DL) - 12/1/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Tân Mão, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, ất Mùi
  • Sao tốt: Nguyệt ân, Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Thiên thương, Bất tương, Kim đường, Ngũ hợp, Bảo quang, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 2/2/2023
Thứ Sáu
3
Tháng 2
Ngày tốt
  • Ngày 3/2/2023 (DL) - 13/1/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất
  • Sao tốt: Thiên mã
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đào đất, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 3/2/2023
Thứ bảy
4
Tháng 2
Ngày tốt
  • Ngày 4/2/2023 (DL) - 14/1/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi
  • Sao tốt: Tương nhật, Bảo quang
  • Gợi ý: Nên làm các việc như San đường, sửa nhà, sửa kho
Xem lịch âm ngày 4/2/2023
Chủ Nhật
5
Tháng 2
Ngày xấu
  • Ngày 5/2/2023 (DL) - 15/1/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân
  • Sao tốt: Thời đức, Dân nhật, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên mã, Thời âm, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem lịch âm ngày 5/2/2023
Thứ Hai
6
Tháng 2
Ngày tốt
  • Ngày 6/2/2023 (DL) - 16/1/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu
  • Sao tốt: Kính an, Ngọc đường
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, sửa kho, sửa nhà, san đường
Xem lịch âm ngày 6/2/2023
Thứ Ba
7
Tháng 2
Ngày xấu
  • Ngày 7/2/2023 (DL) - 17/1/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
  • Sao tốt: Nguyệt đức, Nguyệt ân, Tứ tương, Dịch mã, Thiên hậu, Phổ hộ, Giải thần, Trừ thần, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, dỡ nhà
Xem lịch âm ngày 7/2/2023
Thứ Tư
8
Tháng 2
Ngày xấu
  • Ngày 8/2/2023 (DL) - 18/1/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
  • Sao tốt: Thiên đức, Tứ tương, Âm đức, Phúc sinh, Trừ thần, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chuyển nhà, kê giường, giải trừ, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 8/2/2023
Thứ Năm
9
Tháng 2
Ngày tốt
  • Ngày 9/2/2023 (DL) - 19/1/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Canh Thìn, Bính Thìn
  • Sao tốt: Dương đức, Tam hợp, Thiên hỷ, Thiên y, Tư mệnh
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, san đường, nhập học, sửa kho, sửa nhà
Xem lịch âm ngày 9/2/2023
Thứ Sáu
10
Tháng 2
Ngày xấu
  • Ngày 10/2/2023 (DL) - 20/1/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Tân Tỵ, Đinh Tỵ
  • Sao tốt: Mẫu thương, Lục hợp, Ngũ phú, Bất tương, Thánh tâm
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đánh cá, trồng trọt
Xem lịch âm ngày 10/2/2023
Thứ bảy
11
Tháng 2
Ngày tốt
  • Ngày 11/2/2023 (DL) - 21/1/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
  • Sao tốt: Mẫu thương, Thời dương, Sinh khí, Bất tương, Thanh long, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, nhập học, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giao dịch, ký kết, nạp tài
Xem lịch âm ngày 11/2/2023
Chủ Nhật
12
Tháng 2
Ngày tốt
  • Ngày 12/2/2023 (DL) - 22/1/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, ất Mão
  • Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Bất tương, Tục thế, Minh đường
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Xem lịch âm ngày 12/2/2023
Thứ Hai
13
Tháng 2
Ngày xấu
  • Ngày 13/2/2023 (DL) - 23/1/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
  • Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt không, Vương nhật, Thiên thương, Yếu an, Ngũ hợp, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 13/2/2023
Thứ Ba
14
Tháng 2
Ngày xấu
  • Ngày 14/2/2023 (DL) - 24/1/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão
  • Sao tốt: Quan nhật, Cát kỳ, Ngọc vũ, Ngũ hợp, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 14/2/2023
Thứ Tư
15
Tháng 2
Ngày tốt
  • Ngày 15/2/2023 (DL) - 25/1/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
  • Sao tốt: Thủ nhật, Thiên vu, Phúc đức, Lục nghi, Kim đường, Kim quỹ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, ban lệnh, họp mặt, xuất hành
Xem lịch âm ngày 15/2/2023
Thứ Năm
16
Tháng 2
Ngày tốt
  • Ngày 16/2/2023 (DL) - 26/1/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Bình
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ
  • Sao tốt: Tương nhật, Bảo quang
  • Gợi ý: Nên làm các việc như San đường, sửa nhà, sửa kho
Xem lịch âm ngày 16/2/2023
Thứ Sáu
17
Tháng 2
Ngày xấu
  • Ngày 17/2/2023 (DL) - 27/1/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Mậu Tý, Canh Tý
  • Sao tốt: Nguyệt đức, Nguyệt ân, Tứ tương, Thời đức, Dân nhật, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên mã, Thời âm, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 17/2/2023
Thứ bảy
18
Tháng 2
Ngày tốt
  • Ngày 18/2/2023 (DL) - 28/1/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Kỷ Sửu, Tân Sửu
  • Sao tốt: Thiên đức, Tứ tương, Kính an, Ngọc đường
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 18/2/2023
Chủ Nhật
19
Tháng 2
Ngày xấu
  • Ngày 19/2/2023 (DL) - 29/1/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Canh Dần, Giáp Dần
  • Sao tốt: Dịch mã, Thiên hậu, Phổ hộ, Giải thần, Trừ thần
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, dỡ nhà
Xem lịch âm ngày 19/2/2023
Thứ Hai
20
Tháng 2
Ngày tốt
  • Ngày 20/2/2023 (DL) - 1/2/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Tân Mão, ất Mão
  • Sao tốt: Thiên ân, Âm đức, Phúc sinh, Trừ thần, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, đào đất, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 20/2/2023
Thứ Ba
21
Tháng 2
Ngày xấu
  • Ngày 21/2/2023 (DL) - 2/2/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn
  • Sao tốt: Thiên ân, Dương đức, Tam hợp, Thiên hỷ, Thiên y, Tư mệnh
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Xem lịch âm ngày 21/2/2023
Thứ Tư
22
Tháng 2
Ngày xấu
  • Ngày 22/2/2023 (DL) - 3/2/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ
  • Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Thiên ân, Mẫu thương, Lục hợp, Ngũ phú, Bất tương, Thánh tâm
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Xem lịch âm ngày 22/2/2023
Thứ Năm
23
Tháng 2
Ngày tốt
  • Ngày 23/2/2023 (DL) - 4/2/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
  • Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt không, Thiên ân, Mẫu thương, Thời dương, Sinh khí, Thanh long, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, nạp tài
Xem lịch âm ngày 23/2/2023
Thứ Sáu
24
Tháng 2
Ngày xấu
  • Ngày 24/2/2023 (DL) - 5/2/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
  • Sao tốt: Thiên ân, Tục thế, Minh đường
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà
Xem lịch âm ngày 24/2/2023
Thứ bảy
25
Tháng 2
Ngày tốt
  • Ngày 25/2/2023 (DL) - 6/2/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý
  • Sao tốt: Vương nhật, Thiên thương, Yếu an, Ngũ hợp, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Họp mặt, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem lịch âm ngày 25/2/2023
Chủ Nhật
26
Tháng 2
Ngày tốt
  • Ngày 26/2/2023 (DL) - 7/2/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
  • Sao tốt: Quan nhật, Cát kỳ, Ngọc vũ, Ngũ hợp, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, ký kết, giao dịch, đào đất, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 26/2/2023
Thứ Hai
27
Tháng 2
Ngày xấu
  • Ngày 27/2/2023 (DL) - 8/2/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý
  • Sao tốt: Nguyệt đức, Nguyệt ân, Tứ tương, Thủ nhật, Thiên vu, Phúc đức, Đại nghi, Kim đường, Kim quỹ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 27/2/2023
Thứ Ba
28
Tháng 2
Ngày xấu
  • Ngày 28/2/2023 (DL) - 9/2/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu
  • Sao tốt: Thiên đức, Tứ tương, Tương nhật, Bảo quang
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, san đường, sửa kho, sửa nhà
Xem lịch âm ngày 28/2/2023

Kết luận:

Danh sách ngày tốt trong tháng 2 năm 2023 quý vị cần quan tâm là: 3/2 (13/1 âm), 4/2 (14/1 âm), 6/2 (16/1 âm), 9/2 (19/1 âm), 11/2 (21/1 âm), 12/2 (22/1 âm), 15/2 (25/1 âm), 16/2 (26/1 âm), 18/2 (28/1 âm), 20/2 (1/2 âm), 23/2 (4/2 âm), 25/2 (6/2 âm), 26/2 (7/2 âm),

Xem ngày tốt xấu 12 tháng năm 2023
  • Ngày tốt xấu tháng 1
  • Ngày tốt xấu tháng 2
  • Ngày tốt xấu tháng 3
  • Ngày tốt xấu tháng 4
  • Ngày tốt xấu tháng 5
  • Ngày tốt xấu tháng 6
  • Ngày tốt xấu tháng 7
  • Ngày tốt xấu tháng 8
  • Ngày tốt xấu tháng 9
  • Ngày tốt xấu tháng 10
  • Ngày tốt xấu tháng 11
  • Ngày tốt xấu tháng 12
Xem tháng khác
Xem ngày tốt chi tiết
  • Xem ngày tốt cúng tế
  • Xem ngày tốt nhập học
  • Xem ngày tốt nạp tài
  • Xem ngày tốt ký kết
  • Xem ngày tốt đính hôn
  • Xem ngày tốt ăn hỏi
  • Xem ngày tốt cưới gả
  • Xem ngày tốt nhận người
  • Xem ngày tốt giải trừ
  • Xem ngày tốt chữa bệnh
  • Xem ngày tốt đổ mái
  • Xem ngày tốt giao dịch
  • Xem ngày tốt mở kho
  • Xem ngày tốt xuất hàng
  • Xem ngày tốt an táng
  • Xem ngày tốt cải táng
  • Xem ngày tốt cầu phúc
  • Xem ngày tốt cầu tự
  • Xem ngày tốt thẩm mỹ
  • Xem ngày tốt động thổ
  • Xem ngày tốt sửa kho
  • Xem ngày tốt họp mặt
  • Xem ngày tốt san đường
  • Xem ngày tốt sửa nhà
  • Xem ngày tốt khai trương
  • Xem ngày tốt ban lệnh
  • Xem ngày tốt xuất hành
  • Xem ngày tốt nhậm chức
  • Xem ngày tốt chuyển nhà
  • Xem ngày tốt gặp dân
  • Xem ngày tốt đào đất
  • Xem ngày tốt dỡ nhà
Chia sẻ
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn
« Lịch âm dương tháng 2 năm 2023 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1
11/1
2
12
3
13
4
14
5
15
6
16
7
17
8
18
9
19
10
20
11
21
12
22
13
23
14
24
15
25
16
26
17
27
18
28
19
29
20
1/2
21
2
22
3
23
4
24
5
25
6
26
7
27
8
28
9
Xem lịch âm các năm
  •   Lịch âm năm 2023

  •   Lịch âm năm 2024

  •   Lịch âm năm 2025

  •   Lịch âm năm 2026

  •   Lịch âm năm 2027

Tử vi 12 con giáp
Tuổi Tý
Tử vi Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Tử vi Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Tử vi Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Tử vi Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Tử vi Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Tử vi Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Tử vi Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Tử vi Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Tử vi Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Tử vi Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Tử vi Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Tử vi Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

Tử vi 12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Tử vi hôm nay cung Bạch Dương

Ngày sinh Bạch Dương: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Tử vi hôm nay cung Kim Ngưu

Ngày sinh Kim Ngưu: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Tử vi hôm nay cung Song Tử

Ngày sinh Song Tử: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Tử vi hôm nay cung Cự Giải

Ngày sinh Cự Giải: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Tử vi hôm nay cung Sư Tử

Ngày sinh Sư Tử: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Tử vi hôm nay cung Xử Nữ

Ngày sinh Xử Nữ: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Tử vi hôm nay cung Thiên Bình

Ngày sinh Thiên Bình: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Tử vi hôm nay cung Bọ Cạp

Ngày sinh Bọ Cạp: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Tử vi hôm nay cung Nhân Mã

Ngày sinh Nhân Mã: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Tử vi hôm nay cung Ma Kết

Ngày sinh Ma Kết: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Tử vi hôm nay cung Bảo Bình

Ngày sinh Bảo Bình: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Tử vi hôm nay cung Song Ngư

Ngày sinh Song Ngư: 19/2 - 20/3

  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
  • ☯ Tháng 1
  • ☯ Tháng 2
  • ☯ Tháng 3
  • ☯ Tháng 4
  • ☯ Tháng 5
  • ☯ Tháng 6
  • ☯ Tháng 7
  • ☯ Tháng 8
  • ☯ Tháng 9
  • ☯ Tháng 10
  • ☯ Tháng 11
  • ☯ Tháng 12
Trang chủ
  • Lịch ngày
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm ngày mai
  • Lịch âm ngày kia
  • Lịch Tết 2023
  • Lịch tháng
  • Lịch âm tháng 1 năm 2023
  • Lịch âm tháng 2 năm 2023
  • Lịch âm tháng 3 năm 2023
  • Lịch âm tháng 4 năm 2023
  • Lịch âm tháng 5 năm 2023
  • Lịch âm tháng 6 năm 2023
  • Lịch âm tháng 7 năm 2023
  • Lịch âm tháng 8 năm 2023
  • Lịch âm tháng 9 năm 2023
  • Lịch âm tháng 10 năm 2023
  • Lịch âm tháng 11 năm 2023
  • Lịch âm tháng 12 năm 2023
  • Lịch năm
  • Lịch âm năm 2022
  • Lịch âm năm 2023
  • Lịch âm năm 2024
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày tốt
  • Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2023
  • Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2023
  • Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2023
  • Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2023
  • Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2023
  • Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2023
  • Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2023
  • Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2023
  • Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2023
  • Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2023
  • Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2023
  • Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2023
  • Đổi ngày
  • Đổi ngày dương sang ngày âm
  • Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Xem giờ
  • Xem giờ Việt Nam
  • Xem giờ Anh
  • Xem giờ Pháp
  • Xem giờ Hoa Kỳ
  • Xem giờ Nhật Bản
  • Xem giờ Hàn Quốc
  • Xem giờ Trung Quốc
  • Tử vi
  • Tử vi hôm nay
  • Tử vi ngày mai
  • Thư viện
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm 2021. All rights reserved.