Licham2021.com Lịch âm hôm nay
  • Lịch ngày
    • Lịch âm hôm nay
    • Lịch âm ngày mai
    • Lịch âm ngày kia
    • Lịch Tết 2023
  • Lịch tháng
    • Lịch âm tháng 1 năm 2023
    • Lịch âm tháng 2 năm 2023
    • Lịch âm tháng 3 năm 2023
    • Lịch âm tháng 4 năm 2023
    • Lịch âm tháng 5 năm 2023
    • Lịch âm tháng 6 năm 2023
    • Lịch âm tháng 7 năm 2023
    • Lịch âm tháng 8 năm 2023
    • Lịch âm tháng 9 năm 2023
    • Lịch âm tháng 10 năm 2023
    • Lịch âm tháng 11 năm 2023
    • Lịch âm tháng 12 năm 2023
  • Lịch năm
    • Lịch âm năm 2022
    • Lịch âm năm 2023
    • Lịch âm năm 2024
    • Lịch âm năm 2025
    • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày tốt
    • Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2023
    • Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2023
    • Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2023
    • Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2023
    • Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2023
    • Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2023
    • Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2023
    • Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2023
    • Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2023
    • Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2023
    • Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2023
    • Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2023
  • Đổi ngày
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
    • Xem giờ Hàn Quốc
    • Xem giờ Trung Quốc
  • Tử vi
    • Tử vi hôm nay
    • Tử vi ngày mai
  • Thư viện
  • Sổ mơ
07:23:48 - Thứ sáu
  • Lịch ngày
  •     Lịch âm hôm nay
  •     Lịch âm ngày mai
  •     Lịch âm ngày kia
  •     Lịch Tết 2023
  • Lịch tháng
  •     Lịch âm tháng 1 năm 2023
  •     Lịch âm tháng 2 năm 2023
  •     Lịch âm tháng 3 năm 2023
  •     Lịch âm tháng 4 năm 2023
  •     Lịch âm tháng 5 năm 2023
  •     Lịch âm tháng 6 năm 2023
  •     Lịch âm tháng 7 năm 2023
  •     Lịch âm tháng 8 năm 2023
  •     Lịch âm tháng 9 năm 2023
  •     Lịch âm tháng 10 năm 2023
  •     Lịch âm tháng 11 năm 2023
  •     Lịch âm tháng 12 năm 2023
  • Lịch năm
  •     Lịch âm năm 2022
  •     Lịch âm năm 2023
  •     Lịch âm năm 2024
  •     Lịch âm năm 2025
  •     Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày tốt
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2023
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2023
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2023
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2023
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2023
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2023
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2023
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2023
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2023
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2023
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2023
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2023
  • Đổi ngày
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  •     Xem giờ Hàn Quốc
  •     Xem giờ Trung Quốc
  • Tử vi
  •     Tử vi hôm nay
  •     Tử vi ngày mai
  • Thư viện
  • Sổ mơ
« Lịch âm dương tháng 11 năm 2023 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1
18/9
2
19
3
20
4
21
5
22
6
23
7
24
8
25
9
26
10
27
11
28
12
29
13
1/10
14
2
15
3
16
4
17
5
18
6
19
7
20
8
21
9
22
10
23
11
24
12
25
13
26
14
27
15
28
16
29
17
30
18

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2023

Xin gửi tới quý độc giả danh sách những ngày tốt tháng 11 năm 2023. Dựa vào danh sách này các bạn có thể biết được trong tháng 11/2023 có những ngày tốt, ngày xấu nào, giờ hoàng đạo là gì..., để từ đó các bạn có thể lên kế hoạch và tiến hành công việc cho mình.
Nếu bạn đã có dự định sẽ thực hiện một việc nào đó vào một ngày cụ thể trong tháng 11 năm 2023, các bạn có thể tìm đến ngày tương ứng và chọn "Xem chi tiết" để xem ngày hôm đó như thế nào nhé.

Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2023

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2024

Hướng dẫn xem ngày tốt cơ bản trong tháng 11 năm 2023

Để xem được ngày tốt trong tháng 11 năm 2023 các bạn xem danh sách các ngày bên dưới và cần chú ý các điểm sau:
❶ Cần xem ngày đó có phải là Ngày hoàng đạo (Ngày tốt bôi đỏ) không.
❷ Xem tuổi của mình có bị xung khắc với ngày đó không (Xem mục Tuổi bị xung khắc).
❸ Xem các sao hôm nay có nhiều sao tốt không hoặc các việc tốt theo gợi ý. Nên tránh ngày có nhiều sao xấu, sao đại hung.
❹ Xem hôm nay Trực gì. Ví dụ các trực như: Trực Khai, Trực Kiến, Trực Mãn, Trực Bình là rất tốt.
❺ Sau cùng các bạn hãy chọn giờ hoàng đạo (giờ tốt) để khởi sự
  • Ngày tốt tháng 11 năm 2023

Thứ Tư
1
Tháng 11
Ngày tốt
  • Ngày 1/11/2023 (DL) - 18/9/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Đinh Tỵ, ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Hợi, Đinh Dậu, Đinh Tỵ
  • Sao tốt: Tứ tương, Tương nhật, Cát kì, Ngũ phú, Kính an, Ngọc đường
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, san đường
Xem lịch âm ngày 1/11/2023
Thứ Năm
2
Tháng 11
Ngày xấu
  • Ngày 2/11/2023 (DL) - 19/9/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân
  • Sao tốt: Thiên ân. Thời đức, Dân nhật, Thiên phú, Phúc đức, Phổ hộ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, san đường, sửa tường, dỡ nhà
Xem lịch âm ngày 2/11/2023
Thứ Sáu
3
Tháng 11
Ngày xấu
  • Ngày 3/11/2023 (DL) - 20/9/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu
  • Sao tốt: Thiên ân, Mẫu thương, Phúc sinh
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, giao dịch, nạp tài
Xem lịch âm ngày 3/11/2023
Thứ bảy
4
Tháng 11
Ngày tốt
  • Ngày 4/11/2023 (DL) - 21/9/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
  • Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt đức, Thiên ân, Dương đức, Tam hợp, Lâm nhật, Thời âm, Ngũ hợp, Tư mệnh, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Xem lịch âm ngày 4/11/2023
Chủ Nhật
5
Tháng 11
Ngày xấu
  • Ngày 5/11/2023 (DL) - 22/9/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
  • Sao tốt: Thiên ân, Lục hợp, Thánh tâm, Ngũ hợp, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, đào đất, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 5/11/2023
Thứ Hai
6
Tháng 11
Ngày tốt
  • Ngày 6/11/2023 (DL) - 23/9/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Canh Tuất, Bính Tuất
  • Sao tốt: Thiên ân, Mẫu thương, Bất tương, Giải thần, Thanh long
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, đào đất, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 6/11/2023
Thứ Ba
7
Tháng 11
Ngày tốt
  • Ngày 7/11/2023 (DL) - 24/9/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Phá
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Tân Hợi, Đinh Hợi
  • Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên thương, Bất tương, Kính an
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, dỡ nhà
Xem lịch âm ngày 7/11/2023
Thứ Tư
8
Tháng 11
Ngày xấu
  • Ngày 8/11/2023 (DL) - 25/9/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần
  • Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt không, Bất tương, Phổ hộ, Thanh long, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, đào đất, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 8/11/2023
Thứ Năm
9
Tháng 11
Ngày xấu
  • Ngày 9/11/2023 (DL) - 26/9/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Thành
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão
  • Sao tốt: Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỉ, Thiên y, Lục nghi, Phúc sinh, Minh đường
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem lịch âm ngày 9/11/2023
Thứ Sáu
10
Tháng 11
Ngày tốt
  • Ngày 10/11/2023 (DL) - 27/9/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
  • Sao tốt: Mẫu thương, Trừ thần, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Giao dịch, nạp tài
Xem lịch âm ngày 10/11/2023
Thứ bảy
11
Tháng 11
Ngày tốt
  • Ngày 11/11/2023 (DL) - 28/9/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
  • Sao tốt: Mẫu thương, Thời dương, Sinh khí, Thánh tâm, Trừ thần, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem lịch âm ngày 11/11/2023
Chủ Nhật
12
Tháng 11
Ngày xấu
  • Ngày 12/11/2023 (DL) - 29/9/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Bế
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
  • Sao tốt: Nguyệt đức, Tứ tương, Kim quĩ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, giải trừ, san đường, sửa tường
Xem lịch âm ngày 12/11/2023
Thứ Hai
13
Tháng 11
Ngày tốt
  • Ngày 13/11/2023 (DL) - 1/10/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi
  • Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt ân, Tứ tương, Vương nhật, Tục thế, Bảo quang
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, giải trừ
Xem lịch âm ngày 13/11/2023
Thứ Ba
14
Tháng 11
Ngày xấu
  • Ngày 14/11/2023 (DL) - 2/10/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Canh Ngọ, Mậu Ngọ
  • Sao tốt: Quan nhật, Thiên mã, Cát kì, Yếu an, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đào đất, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 14/11/2023
Thứ Tư
15
Tháng 11
Ngày tốt
  • Ngày 15/11/2023 (DL) - 3/10/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Tân Mùi, Kỷ Mùi
  • Sao tốt: Thủ nhật, Thiên vu, Phúc đức, Ngọc vũ, Ngọc đường
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, san đường, sửa tường, dỡ nhà
Xem lịch âm ngày 15/11/2023
Thứ Năm
16
Tháng 11
Ngày xấu
  • Ngày 16/11/2023 (DL) - 4/10/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Canh Thân, Giáp Thân
  • Sao tốt: Thời đức, Tương nhật, Lục hợp, Ngũ phú, Kim đường, Ngũ hợp
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 16/11/2023
Thứ Sáu
17
Tháng 11
Ngày xấu
  • Ngày 17/11/2023 (DL) - 5/10/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Tân Dậu, ất Dậu
  • Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Thiên ân, Âm đức, Dân nhật, Tam hợp, Thời âm, Bất tương, Ngũ hợp
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 17/11/2023
Thứ bảy
18
Tháng 11
Ngày tốt
  • Ngày 18/11/2023 (DL) - 6/10/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
  • Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt không, Thiên ân, Dương đức, Bất tương, Giải thần, Tư mệnh
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 18/11/2023
Chủ Nhật
19
Tháng 11
Ngày xấu
  • Ngày 19/11/2023 (DL) - 7/10/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ
  • Sao tốt: Thiên ân, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên thương, Bất tương, Kính an
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, chữa bệnh, thẩm mỹ, dỡ nhà
Xem lịch âm ngày 19/11/2023
Thứ Hai
20
Tháng 11
Ngày tốt
  • Ngày 20/11/2023 (DL) - 8/10/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Nguy
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
  • Sao tốt: Thiên ân, Bất tương, Phổ hộ, Thanh long, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, họp mặt, san đường
Xem lịch âm ngày 20/11/2023
Thứ Ba
21
Tháng 11
Ngày tốt
  • Ngày 21/11/2023 (DL) - 9/10/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
  • Sao tốt: Thiên ân, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỉ, Thiên y, Lục nghi, Phúc sinh, Minh đường
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem lịch âm ngày 21/11/2023
Thứ Tư
22
Tháng 11
Ngày xấu
  • Ngày 22/11/2023 (DL) - 10/10/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý
  • Sao tốt: Nguyệt đức, Mẫu thương, Tứ tương, Trừ thần, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 22/11/2023
Thứ Năm
23
Tháng 11
Ngày xấu
  • Ngày 23/11/2023 (DL) - 11/10/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
  • Sao tốt: Thiên đức, Mẫu thương, Nguyệt ân, Tứ tương, Thời dương, Sinh khí, Thánh tâm, Trừ thần, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Xem lịch âm ngày 23/11/2023
Thứ Sáu
24
Tháng 11
Ngày tốt
  • Ngày 24/11/2023 (DL) - 12/10/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý
  • Sao tốt: Kim quĩ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 24/11/2023
Thứ bảy
25
Tháng 11
Ngày tốt
  • Ngày 25/11/2023 (DL) - 13/10/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu
  • Sao tốt: Vương nhật, Tục thế, Bảo quang
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, giải trừ
Xem lịch âm ngày 25/11/2023
Chủ Nhật
26
Tháng 11
Ngày xấu
  • Ngày 26/11/2023 (DL) - 14/10/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Bính Ngọ, Giáp Ngọ
  • Sao tốt: Quan nhật, Thiên mã, Cát kì, Yếu an
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, đào đất, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 26/11/2023
Thứ Hai
27
Tháng 11
Ngày tốt
  • Ngày 27/11/2023 (DL) - 15/10/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Đinh Mùi, Ất Mùi
  • Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Thủ nhật, Thiên vu, Phúc đức, Ngọc vũ, Ngọc đường
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, giải trừ, giao dịch, ạp tài, san đường, đào đất, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 27/11/2023
Thứ Ba
28
Tháng 11
Ngày xấu
  • Ngày 28/11/2023 (DL) - 16/10/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ
  • Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt không, Thời đức, Tương nhật, Lục hợp, Ngũ phú, Bất tương, Kim đường, Ngũ hợp
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, sửa tường, san đường, đào đất, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 28/11/2023
Thứ Tư
29
Tháng 11
Ngày xấu
  • Ngày 29/11/2023 (DL) - 17/10/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Định
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, ất Mùi
  • Sao tốt: Âm đức, Dân nhật, Tam hợp, Thời âm, Bất tương, Ngũ hợp, Minh phệ
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 29/11/2023
Thứ Năm
30
Tháng 11
Ngày tốt
  • Ngày 30/11/2023 (DL) - 18/10/2023 âm lịch.
  • Can chi: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
  • Tuổi xung khắc với ngày: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất
  • Sao tốt: Dương đức, Bất tương, Giải thần, Tư mệnh
  • Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, giao dịch, nạp tài
Xem lịch âm ngày 30/11/2023

Kết luận:

Danh sách ngày tốt trong tháng 11 năm 2023 quý vị cần quan tâm là: 1/11 (18/9 âm), 4/11 (21/9 âm), 6/11 (23/9 âm), 7/11 (24/9 âm), 10/11 (27/9 âm), 11/11 (28/9 âm), 13/11 (1/10 âm), 15/11 (3/10 âm), 18/11 (6/10 âm), 20/11 (8/10 âm), 21/11 (9/10 âm), 24/11 (12/10 âm), 25/11 (13/10 âm), 27/11 (15/10 âm), 30/11 (18/10 âm),

Xem ngày tốt xấu 12 tháng năm 2023
  • Ngày tốt xấu tháng 1
  • Ngày tốt xấu tháng 2
  • Ngày tốt xấu tháng 3
  • Ngày tốt xấu tháng 4
  • Ngày tốt xấu tháng 5
  • Ngày tốt xấu tháng 6
  • Ngày tốt xấu tháng 7
  • Ngày tốt xấu tháng 8
  • Ngày tốt xấu tháng 9
  • Ngày tốt xấu tháng 10
  • Ngày tốt xấu tháng 11
  • Ngày tốt xấu tháng 12
Xem tháng khác
Xem ngày tốt chi tiết
  • Xem ngày tốt cúng tế
  • Xem ngày tốt nhập học
  • Xem ngày tốt nạp tài
  • Xem ngày tốt ký kết
  • Xem ngày tốt đính hôn
  • Xem ngày tốt ăn hỏi
  • Xem ngày tốt cưới gả
  • Xem ngày tốt nhận người
  • Xem ngày tốt giải trừ
  • Xem ngày tốt chữa bệnh
  • Xem ngày tốt đổ mái
  • Xem ngày tốt giao dịch
  • Xem ngày tốt mở kho
  • Xem ngày tốt xuất hàng
  • Xem ngày tốt an táng
  • Xem ngày tốt cải táng
  • Xem ngày tốt cầu phúc
  • Xem ngày tốt cầu tự
  • Xem ngày tốt thẩm mỹ
  • Xem ngày tốt động thổ
  • Xem ngày tốt sửa kho
  • Xem ngày tốt họp mặt
  • Xem ngày tốt san đường
  • Xem ngày tốt sửa nhà
  • Xem ngày tốt khai trương
  • Xem ngày tốt ban lệnh
  • Xem ngày tốt xuất hành
  • Xem ngày tốt nhậm chức
  • Xem ngày tốt chuyển nhà
  • Xem ngày tốt gặp dân
  • Xem ngày tốt đào đất
  • Xem ngày tốt dỡ nhà
Chia sẻ
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn
« Lịch âm dương tháng 11 năm 2023 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1
18/9
2
19
3
20
4
21
5
22
6
23
7
24
8
25
9
26
10
27
11
28
12
29
13
1/10
14
2
15
3
16
4
17
5
18
6
19
7
20
8
21
9
22
10
23
11
24
12
25
13
26
14
27
15
28
16
29
17
30
18
Xem lịch âm các năm
  •   Lịch âm năm 2023

  •   Lịch âm năm 2024

  •   Lịch âm năm 2025

  •   Lịch âm năm 2026

  •   Lịch âm năm 2027

Tử vi 12 con giáp
Tuổi Tý
Tử vi Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Tử vi Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Tử vi Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Tử vi Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Tử vi Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Tử vi Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Tử vi Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Tử vi Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Tử vi Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Tử vi Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Tử vi Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Tử vi Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

Tử vi 12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Tử vi hôm nay cung Bạch Dương

Ngày sinh Bạch Dương: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Tử vi hôm nay cung Kim Ngưu

Ngày sinh Kim Ngưu: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Tử vi hôm nay cung Song Tử

Ngày sinh Song Tử: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Tử vi hôm nay cung Cự Giải

Ngày sinh Cự Giải: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Tử vi hôm nay cung Sư Tử

Ngày sinh Sư Tử: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Tử vi hôm nay cung Xử Nữ

Ngày sinh Xử Nữ: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Tử vi hôm nay cung Thiên Bình

Ngày sinh Thiên Bình: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Tử vi hôm nay cung Bọ Cạp

Ngày sinh Bọ Cạp: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Tử vi hôm nay cung Nhân Mã

Ngày sinh Nhân Mã: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Tử vi hôm nay cung Ma Kết

Ngày sinh Ma Kết: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Tử vi hôm nay cung Bảo Bình

Ngày sinh Bảo Bình: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Tử vi hôm nay cung Song Ngư

Ngày sinh Song Ngư: 19/2 - 20/3

  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
  • ☯ Tháng 1
  • ☯ Tháng 2
  • ☯ Tháng 3
  • ☯ Tháng 4
  • ☯ Tháng 5
  • ☯ Tháng 6
  • ☯ Tháng 7
  • ☯ Tháng 8
  • ☯ Tháng 9
  • ☯ Tháng 10
  • ☯ Tháng 11
  • ☯ Tháng 12
Trang chủ
  • Lịch ngày
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm ngày mai
  • Lịch âm ngày kia
  • Lịch Tết 2023
  • Lịch tháng
  • Lịch âm tháng 1 năm 2023
  • Lịch âm tháng 2 năm 2023
  • Lịch âm tháng 3 năm 2023
  • Lịch âm tháng 4 năm 2023
  • Lịch âm tháng 5 năm 2023
  • Lịch âm tháng 6 năm 2023
  • Lịch âm tháng 7 năm 2023
  • Lịch âm tháng 8 năm 2023
  • Lịch âm tháng 9 năm 2023
  • Lịch âm tháng 10 năm 2023
  • Lịch âm tháng 11 năm 2023
  • Lịch âm tháng 12 năm 2023
  • Lịch năm
  • Lịch âm năm 2022
  • Lịch âm năm 2023
  • Lịch âm năm 2024
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày tốt
  • Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2023
  • Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2023
  • Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2023
  • Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2023
  • Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2023
  • Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2023
  • Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2023
  • Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2023
  • Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2023
  • Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2023
  • Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2023
  • Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2023
  • Đổi ngày
  • Đổi ngày dương sang ngày âm
  • Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Xem giờ
  • Xem giờ Việt Nam
  • Xem giờ Anh
  • Xem giờ Pháp
  • Xem giờ Hoa Kỳ
  • Xem giờ Nhật Bản
  • Xem giờ Hàn Quốc
  • Xem giờ Trung Quốc
  • Tử vi
  • Tử vi hôm nay
  • Tử vi ngày mai
  • Thư viện
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm 2021. All rights reserved.