Licham2021.com Lịch âm hôm nay
  • Lịch ngày
    • Lịch âm hôm nay
    • Lịch âm ngày mai
    • Lịch âm ngày kia
    • Lịch Tết 2022
  • Lịch tháng
    • Lịch âm tháng 1 năm 2022
    • Lịch âm tháng 2 năm 2022
    • Lịch âm tháng 3 năm 2022
    • Lịch âm tháng 4 năm 2022
    • Lịch âm tháng 5 năm 2022
    • Lịch âm tháng 6 năm 2022
    • Lịch âm tháng 7 năm 2022
    • Lịch âm tháng 8 năm 2022
    • Lịch âm tháng 9 năm 2022
    • Lịch âm tháng 10 năm 2022
    • Lịch âm tháng 11 năm 2022
    • Lịch âm tháng 12 năm 2022
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày tốt
    • Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2022
    • Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2022
    • Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2022
    • Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2022
    • Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2022
    • Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2022
    • Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2022
    • Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2022
    • Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2022
    • Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2022
    • Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2022
    • Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2022
  • Đổi ngày
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
    • Xem giờ Hàn Quốc
    • Xem giờ Trung Quốc
  • Tử vi
    • Tử vi hôm nay
    • Tử vi ngày mai
    • Tử vi năm 2021
  • Thư viện
  • Sổ mơ
01:32:04 - Thứ sáu
  • Lịch ngày
  •     Lịch âm hôm nay
  •     Lịch âm ngày mai
  •     Lịch âm ngày kia
  •     Lịch Tết 2022
  • Lịch tháng
  •     Lịch âm tháng 1 năm 2022
  •     Lịch âm tháng 2 năm 2022
  •     Lịch âm tháng 3 năm 2022
  •     Lịch âm tháng 4 năm 2022
  •     Lịch âm tháng 5 năm 2022
  •     Lịch âm tháng 6 năm 2022
  •     Lịch âm tháng 7 năm 2022
  •     Lịch âm tháng 8 năm 2022
  •     Lịch âm tháng 9 năm 2022
  •     Lịch âm tháng 10 năm 2022
  •     Lịch âm tháng 11 năm 2022
  •     Lịch âm tháng 12 năm 2022
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày tốt
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2022
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2022
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2022
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2022
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2022
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2022
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2022
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2022
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2022
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2022
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2022
  •     Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2022
  • Đổi ngày
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  •     Xem giờ Hàn Quốc
  •     Xem giờ Trung Quốc
  • Tử vi
  •     Tử vi hôm nay
  •     Tử vi ngày mai
  •     Tử vi năm 2021
  • Thư viện
  • Sổ mơ
« Lịch âm dương tháng 9 năm 2022 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1
6/8
2
7
3
8
4
9
5
10
6
11
7
12
8
13
9
14
10
15
11
16
12
17
13
18
14
19
15
20
16
21
17
22
18
23
19
24
20
25
21
26
22
27
23
28
24
29
25
30
26
1/9
27
2
28
3
29
4
30
5

Xem ngày 17 tháng 9 năm 2022 tốt hay xấu

Chia sẻ trang này

Xem lịch ngày 17/9/2022 (dương lịch) là ngày mấy âm lịch, tốt hay xấu và các việc nên làm trong ngày 17/9/2022 là gì. Đây là trang hiển thị chi tiết và đầy đủ nhất thông tin về lịch ngày giờ tốt xấu, hướng xuất hành và các việc nên làm giúp bạn có những lựa chọn hợp lý nhất.
Ngày 17 tháng 9 năm 2022 (dương lịch) tức ngày 22/8/2022 (âm lịch). Là ngày tốt với các tuổi: Tỵ, Sửu, Thìn. Là ngày xấu với các tuổi: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu.
Giờ đẹp: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)

Tháng 9 năm 2022

17
Thứ bảy
01:32:04
Đừng để đến ngày mai những việc gì anh có thể làm hôm nay.
- LORD CHESTERFIELD -
Ngày: Quý Dậu
Tháng: Kỷ Dậu
Năm: Nhâm Dần
Giờ: Nhâm Tý
Tháng 8 (Đủ)
22
Là ngày:
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Trực: Kiến
Tiết khí: Bạch Lộ
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23:00-0:59)Dần (3:00-4:59)Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-13:59)Mùi (13:00-15:59)Dậu (17:00-19:59)
Lịch âm ngày 11/8/2022 Lịch âm hôm nay Lịch âm ngày 13/8/2022

Lịch âm tháng 9 năm 2022

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
29
3
30
4
31
5
1
6/8
Đinh Tỵ
2
7
Mậu Ngọ
3
8
Kỷ Mùi
4
9
Canh Thân
5
10
Tân Dậu
6
11
Nhâm Tuất
7
12
Quý Hợi
8
13
Giáp Tý
9
14
Ất Sửu
10
15
Bính Dần
11
16
Đinh Mão
12
17
Mậu Thìn
13
18
Kỷ Tỵ
14
19
Canh Ngọ
15
20
Tân Mùi
16
21
Nhâm Thân
17
22
Quý Dậu
18
23
Giáp Tuất
19
24
Ất Hợi
20
25
Bính Tý
21
26
Đinh Sửu
22
27
Mậu Dần
23
28
Kỷ Mão
24
29
Canh Thìn
25
30
Tân Tỵ
26
1/9
Nhâm Ngọ
27
2
Quý Mùi
28
3
Giáp Thân
29
4
Ất Dậu
30
5
Bính Tuất
1
6/9
2
7
Xem nhanh

Xem lịch âm ngày 17/9/2022 chi tiết:

Giờ Hoàng Đạo
Tý (23:00-0:59)Dần (3:00-4:59)Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-13:59)Mùi (13:00-15:59)Dậu (17:00-19:59)
Giờ Hắc Đạo
Sửu (1:00-2:59)Thìn (7:00-9:59)Tỵ (9:00-11:59)
Thân (15:00-17:59)Tuất (19:00-21:59)Hợi (21:00-23:59)
Giờ mặt trời
Giờ mọcGiờ lặnĐứng bóng lúc
05:45 17:59
Độ dài ban ngày: 12 giờ 14 phút
Giờ mặt trăng
Giờ mọcGiờ lặnĐộ tròn
Tuổi xung khắc
Xung với ngày Quý DậuXung với tháng Kỷ Dậu
Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu Tân Mão, ất Mão
Sao tốt, sao xấu
Sao tốtSao xấu
Nguyệt ân, Tứ tương, Quan nhật, Lục nghi, Trừ thần, Ngọc đường, Minh phệ Nguyệt kiến, Tiểu thời, Nguyệt hình, Yếm đối, Chiêu dao, Ngũ ly
Gợi ý việc tốt, việc xấu
Nên làmKhông nên làm
Nên làm các việc như: Cúng tế, san đường Không nên làm các việc: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
Xem ngày xuất hành
Là ngày Thiên Dương - Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn.
Giờ tốt xấu để xuất hành
GiờMô tả
23h-1h Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
1h-3h Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
3h-5h Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
5h-7h Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
7h-9h Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
9h-11h Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
11h-13h Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
13h-15h Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
15h-17h Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
17h-19h Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
19h-21h Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
21h-23h Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
Xem hướng xuất hành
Hỷ thần (Tốt)Tài thần (Tốt)Hạc thần (Xấu)
Đông Nam Tây Hướng xấu nên tránh: Tây Nam
Xem nhị thập bát tú
Sao: Liễu, Ngũ hành: Thổ
- Liễu thổ Chương - Nhậm Quang: Xấu.
( Hung tú ) Tướng tinh con gấu ngựa , chủ trị ngày thứ 7.
- Nên làm: Không có việc chi hạp với Sao Liễu.
- Kiêng cữ: Khởi công tạo tác việc chi cũng hung hại. Hung hại nhất là chôn cất, xây đắp, trổ cửa dựng cửa, tháo nước, đào ao lũy, làm thủy lợi.
- Ngoại lệ: Tại Ngọ trăm việc tốt. Tại Tị Đăng Viên: thừa kế và lên quan lãnh chức là 2 điều tốt nhất. Tại Dần, Tuất rất kỵ xây cất và chôn cất : Rất suy vi.
--------------00000---------------
Liễu tinh tạo tác chủ tao quan,
Trú dạ thâu nhàn bất tạm an,
Mai táng ôn hoàng đa bệnh tử,
Điền viên thoái tận, thủ cô hàn,
Khai môn phóng thủy chiêu lung hạt,
Yêu đà bối khúc tự cung loan
Cánh hữu bổng hình nghi cẩn thận,
Phụ nhân tùy khách tẩu bất hoàn.
Xem trực
Thập nhị trực chiếu xuống trực: Kiến
Nên làm các việc: Xuất hành đặng lợi, sanh con rất tốt. Không nên làm: Động đất ban nền, đắp nền, lót giường, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, nạp lễ cầu thân, vào làm hành chánh, dâng nạp đơn sớ, mở kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.
Lịch âm hôm nay Xem ngày 16/9/2022 Xem ngày 18/9/2022

Xem danh sách các ngày tốt xấu tiếp theo

Xem ngày tốt xấu 19/9/2022 (24/8/2022 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 20/9/2022 (25/8/2022 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 21/9/2022 (26/8/2022 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 22/9/2022 (27/8/2022 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 23/9/2022 (28/8/2022 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 24/9/2022 (29/8/2022 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 25/9/2022 (30/8/2022 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 26/9/2022 (1/9/2022 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 27/9/2022 (2/9/2022 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 28/9/2022 (3/9/2022 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 29/9/2022 (4/9/2022 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2022
Chia sẻ
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn
« Lịch âm dương tháng 9 năm 2022 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1
6/8
2
7
3
8
4
9
5
10
6
11
7
12
8
13
9
14
10
15
11
16
12
17
13
18
14
19
15
20
16
21
17
22
18
23
19
24
20
25
21
26
22
27
23
28
24
29
25
30
26
1/9
27
2
28
3
29
4
30
5
Xem lịch âm các năm
  •   Lịch âm năm 2022

  •   Lịch âm năm 2023

  •   Lịch âm năm 2024

  •   Lịch âm năm 2025

  •   Lịch âm năm 2026

Tử vi 12 con giáp
Tuổi Tý
Tử vi Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Tử vi Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Tử vi Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Tử vi Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Tử vi Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Tử vi Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Tử vi Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Tử vi Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Tử vi Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Tử vi Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Tử vi Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Tử vi Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

Tử vi 12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Tử vi hôm nay cung Bạch Dương

Ngày sinh Bạch Dương: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Tử vi hôm nay cung Kim Ngưu

Ngày sinh Kim Ngưu: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Tử vi hôm nay cung Song Tử

Ngày sinh Song Tử: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Tử vi hôm nay cung Cự Giải

Ngày sinh Cự Giải: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Tử vi hôm nay cung Sư Tử

Ngày sinh Sư Tử: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Tử vi hôm nay cung Xử Nữ

Ngày sinh Xử Nữ: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Tử vi hôm nay cung Thiên Bình

Ngày sinh Thiên Bình: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Tử vi hôm nay cung Bọ Cạp

Ngày sinh Bọ Cạp: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Tử vi hôm nay cung Nhân Mã

Ngày sinh Nhân Mã: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Tử vi hôm nay cung Ma Kết

Ngày sinh Ma Kết: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Tử vi hôm nay cung Bảo Bình

Ngày sinh Bảo Bình: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Tử vi hôm nay cung Song Ngư

Ngày sinh Song Ngư: 19/2 - 20/3

  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
Trang chủ
  • Lịch ngày
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm ngày mai
  • Lịch âm ngày kia
  • Lịch Tết 2022
  • Lịch tháng
  • Lịch âm tháng 1 năm 2022
  • Lịch âm tháng 2 năm 2022
  • Lịch âm tháng 3 năm 2022
  • Lịch âm tháng 4 năm 2022
  • Lịch âm tháng 5 năm 2022
  • Lịch âm tháng 6 năm 2022
  • Lịch âm tháng 7 năm 2022
  • Lịch âm tháng 8 năm 2022
  • Lịch âm tháng 9 năm 2022
  • Lịch âm tháng 10 năm 2022
  • Lịch âm tháng 11 năm 2022
  • Lịch âm tháng 12 năm 2022
  • Lịch năm
  • Xem lịch âm năm 2020
  • Xem lịch âm năm 2021
  • Xem lịch âm năm 2022
  • Xem lịch âm năm 2023
  • Xem lịch âm năm 2024
  • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày tốt
  • Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2022
  • Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2022
  • Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2022
  • Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2022
  • Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2022
  • Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2022
  • Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2022
  • Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2022
  • Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2022
  • Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2022
  • Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2022
  • Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2022
  • Đổi ngày
  • Đổi ngày dương sang ngày âm
  • Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Xem giờ
  • Xem giờ Việt Nam
  • Xem giờ Anh
  • Xem giờ Pháp
  • Xem giờ Hoa Kỳ
  • Xem giờ Nhật Bản
  • Xem giờ Hàn Quốc
  • Xem giờ Trung Quốc
  • Tử vi
  • Tử vi hôm nay
  • Tử vi ngày mai
  • Tử vi năm 2021
  • Thư viện
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm 2021. All rights reserved.